Có 2 kết quả:

疑兵 yí bīng ㄧˊ ㄅㄧㄥ疑冰 yí bīng ㄧˊ ㄅㄧㄥ

1/2

yí bīng ㄧˊ ㄅㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

troops deployed to mislead the enemy

Bình luận 0

yí bīng ㄧˊ ㄅㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) ignorant
(2) doubt stemming from ignorance
(3) (a summer insect has no word for ice, Zhuangzi 莊子|庄子)

Bình luận 0